TT | Tên DVKT | Nam | Nữ | Đơn giá | Nhóm | Ghi chú |
1
| AFB trực tiếp nhuộm Ziehl - Neelsen (1 mẫu) |
x
|
x
|
68.000
| XN | (xét nghiệm đàm) |
2
| Beta HCG (máu) |
|
x
|
86.200
| XN | Phát hiện có thai |
3
| Bộ mỡ (Triglycerid, LDL, HDL, Cholecterol) |
x
|
x
|
107.600
| XN | Tầm soát rối loạn lipid máu. |
4
| Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ |
x
|
x
|
1.311.000
| CĐHA | |
5
| Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng |
x
|
x
|
1.311.000
| CĐHA | |
6
| Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản |
x
|
x
|
1.311.000
| CĐHA | |
7
| Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi |
x
|
x
|
1.311.000
| CĐHA | |
8
| Chụp cộng hưởng từ tim |
x
|
x
|
2.214.000
| CĐHA | |
9
| Chụp MSCT bụng có cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
x
|
x
|
632.000
| CĐHA | |
10
| Chụp MSCT bụng có cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
x
|
x
|
632.000
| CĐHA | |
11
| Chụp MSCT bụng không cản quang |
x
|
x
|
522.000
| CĐHA | Phải có sự tư vấn của Bác sĩ |
12
| Chụp MSCT ngực không cản quang |
x
|
x
|
522.000
| CĐHA | |
13
| Cysticercus cellulosae (chạy tự động) |
x
|
x
|
298.000
| XN | Sán lợn |
14
| Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
x
|
x
|
29.000
| XN | Tầm soát rối loạn điện giải |
15
| Điện tim thường |
x
|
x
|
32.800
| CĐHA | Tầm soát rối loạn nhịp tim, bệnh tim, thiếu máu cục bộ. |
16
| Định lượng Acid uric |
x
|
x
|
21.500
| XN | Đánh giá lượng acid uric trong máu (Gout, viêm khớp ...) |
17
| Định lượng AFP |
x
|
x
|
91.600
| XN | Tầm soát ung thư Gan |
18
| Định lượng Albumin |
x
|
x
|
21.500
| XN | Kiểm tra chức năng gan, thận và các cơ năng khác của cơ thể |
19
| Định lượng Bilirubin toàn phần |
x
|
x
|
21.500
| XN | Phát hiện bệnh lý liên quan gan-mật, … |
20
| Định lượng Bilirubin trực tiếp |
x
|
x
|
21.500
| XN | |
21
| Định lượng Bilirubine toàn phần |
x
|
x
|
21.500
| XN | Khảo sát chức năng tạo mật. |
22
| Định lượng CA 12-5 |
|
x
|
139.000
| XN | Tầm soát ung thư buồng trứng |
23
| Định lượng CA 15-3 |
|
x
|
150.000
| XN | Tầm soát ung thư vú |
24
| Định lượng CA 19-9 |
x
|
x
|
139.000
| XN | Tầm soát ung thư đường tiêu hoá |
25
| Định lượng CA 72-4 |
x
|
x
|
134.000
| XN | Tầm soát ung thư dạ dày |
26
| Định lượng Calci ion hoá |
x
|
x
|
16.100
| XN | Đánh giá tình trạng canci trong cơ thể |
27
| Định lượng calci toàn phần |
x
|
x
|
12.900
| XN | Đánh giá tình trạng thiếu canxi |
28
| Định lượng CEA |
x
|
x
|
86.200
| XN | Tầm soát ung thư đại tràng, phổi |
29
| Định lượng Cortisol [Máu] |
x
|
x
|
91.600
| XN | Phát hiện bệnh lý liên quan tuyến thượng thận |
30
| Định lượng Creatinine |
x
|
x
|
21.500
| XN | Khảo sát chức năng thận |
1 - 30 trong tổng số 111Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4>>> |